Từ điển Thiều Chửu
換 - hoán
① Ðổi, cải. ||② Thay đổi. ||③ Xấc xược.

Từ điển Trần Văn Chánh
換 - hoán
① Đổi: 互換 Đổi với nhau; ② Thay: 換了人 Đã thay người; 換衣服 Thay quần áo; ③ (văn) Xấc xược.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
換 - hoán
Đổi chác. Đổi cho nhau.


畔換 - bạn hoán || 改頭換面 - cải đầu hoán diện || 改換 - cải hoán || 交換 - giao hoán || 換文 - hoán văn || 換位 - hoán vị || 輪換 - luân hoán || 物換 - vật hoán ||